Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
man hour


noun
a time unit used in industry for measuring work (Freq. 1)
Syn:
person hour
Hypernyms:
hour, hr, 60 minutes
Part Holonyms:
workday, working day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.